Có 2 kết quả:
入联 rù lián ㄖㄨˋ ㄌㄧㄢˊ • 入聯 rù lián ㄖㄨˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join an alliance
(2) admission to the United Nations
(2) admission to the United Nations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join an alliance
(2) admission to the United Nations
(2) admission to the United Nations
Bình luận 0